Bảng giá nhôm Đông Á các loại
STT |
SẢN PHẨM |
ĐVT |
Đơn giá |
Vách ngăn cố định | |||
1 |
Nhôm sơn tĩnh điện trắng sứ thường, kính 5ly hệ khung nhôm 25×50 nẹp U |
m2 |
520.000 |
2 |
Nhôm trắng sứ Đông Á, kính 5ly hệ nhôm 25×76 nẹp sập |
m2 |
560.000 |
Cửa nhôm sơn tĩnh điện, kính đố nhỏ 70( cửa sổ, cửa đi) | |||
3 |
Hệ thanh nhôm đố 70( kích thước nhôm 25x50mm), kính 5ly (làm cửa sổ mở, cửa sổ trượt, cửa đi). |
m2 |
650.000 |
Cửa nhôm sơn tĩnh điện, kính đố to 90( cửa sổ, cửa đi) | |||
4 |
Hệ thanh nhôm đố 90( kích thước nhôm 30x63mm), kính 5ly (làm cửa sổ mở, cửa sổ trượt, cửa đi). |
m2 |
750.000 |
TỦ CHẠN BẾP (tủ chạn nằm treo để bát đĩa) | |||
5 |
Nhôm sơn tĩnh điện màu trắng, có giá Inox để bát, đĩa. Tính theo md nhôm màu trắng 900.000/1md; nhôm mầu vân gỗ 1.100.000/1md |
md |
900.000 |
6 |
Cửa nhôm che bình ga dưới gầm bếp bằng Alu, nhôm sơn tĩnh điện, tính theo md |
md |
600.000 |
TỦ BÁN HÀNG (bày hiệu thuốc, tủ bán hàng) | |||
7 |
Nhôm sơn tĩnh điện mầu trắng sứ, kính 5ly cánh tủ mở trượt hoặc mở quay, tính theo m2 một mặt x 6 mặt |
m2 |
300.000 |
CỬA LẬT HỆ 38 | |||
8 |
Nhôm hệ 38 mở hất chữ A chống nước, kính 5ly, Nhôm Đông Á |
m2 |
760.000 |
CHỚP LẬT NHÀ VỆ SINH |
9 |
Có khung đế sắt, kích thước chớp 400×600 |
m2 |
250.000 |